🔍
Search:
KHỞI KIỆN
🌟
KHỞI KIỆN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
검사가 법원에 형사 사건의 재판을 청구하다.
1
KHỞI TỐ, KHỞI KIỆN:
Công tố viên yêu cầu tòa án xét xử vụ án hình sự.
-
Danh từ
-
1
검사가 형사 재판을 청구할 때 사유를 적어 법원에 제출하는 문서.
1
HỒ SƠ KHỞI TỐ, HỒ SƠ KHỞI KIỆN:
Hồ sơ mà công tố viên nộp cho tòa án có ghi rõ lý do khởi kiện khi yêu cầu xét xử hình sự.
-
Danh từ
-
1
검사가 법원에 형사 사건의 재판을 청구함.
1
SỰ KHỞI TỐ, SỰ KHỞI KIỆN, SỰ TRUY TỐ:
Việc công tố viên yêu cầu tòa án xét xử vụ án hình sự.
🌟
KHỞI KIỆN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
검사가 형사 재판을 청구할 때 사유를 적어 법원에 제출하는 문서.
1.
HỒ SƠ KHỞI TỐ, HỒ SƠ KHỞI KIỆN:
Hồ sơ mà công tố viên nộp cho tòa án có ghi rõ lý do khởi kiện khi yêu cầu xét xử hình sự.